Có 2 kết quả:
胡椒喷雾 hú jiāo pēn wù ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠ ㄆㄣ ㄨˋ • 胡椒噴霧 hú jiāo pēn wù ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠ ㄆㄣ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pepper spray
(2) OC spray
(2) OC spray
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pepper spray
(2) OC spray
(2) OC spray
Bình luận 0